Có 2 kết quả:
鈍角 dùn jiǎo ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄠˇ • 钝角 dùn jiǎo ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
obtuse angle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
obtuse angle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0